 | influence; emprise; impact |
| |  | ảnh hưởng của khí hậu đến thực vật |
| | influence du climat sur les végétaux |
| |  | Có ảnh hưởng đối với người nào |
| | avoir de l'emprise sur quelqu'un |
| |  | Sự tuyên truyền của địch không có ảnh hưởng gì đến dân chúng |
| | la propagande ennemie n'a pas eu d'impact sur la population |
| |  | influencer; influer; avoir prise sur |
| |  | Tôi không muốn ảnh hưởng đến sự lựa chọn của anh |
| | je ne veux pas influencer votre choix |
| |  | Khí hậu ảnh hưởng đến tính tình của anh ấy |
| | le climat influe sur son humeur |
| |  | chịu ảnh hưởng |
| |  | être sous l'influence |